Characters remaining: 500/500
Translation

di luân

Academic
Friendly

Từ "di luân" trong tiếng Việt có nghĩa là "đạo thường", tức là những quy tắc, quy định hay nguyên tắc ứng xử mọi người nên tuân theo trong cuộc sống hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức, triết lý sống văn hóa.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa: "Di luân" có thể được hiểu những giá trị văn hóa đạo đức một xã hội hay một cộng đồng tôn trọng thực hiện. đề cập đến những quy tắc không thành văn nhưng rất quan trọng trong cách con người đối xử với nhau.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Trong gia đình, cần phải di luân để mọi người cùng sống hòa thuận."
    • Câu nâng cao: "Di luân không chỉ những quy tắc ứng xử, còn phản ánh nền tảng văn hóa tinh thần của một dân tộc."
  3. Biến thể của từ:

    • "Di luân" thường được sử dụng như một danh từ. Tuy nhiên, có thể thấy các từ gần nghĩa như "đạo đức", "quy tắc ứng xử" cũng có thể được dùng để chỉ những khái niệm tương tự.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Đạo đức: Nói về những quy tắc giá trị con người nên tuân theo trong hành vi của mình.
    • Quy tắc: Các chỉ dẫn cụ thể hơn về cách hành xử trong một tình huống nhất định.
  5. Chú ý:

    • Trong văn hóa Việt Nam, "di luân" còn thể hiện sự kính trọng đối với người lớn tuổi truyền thống gia đình.
    • Có thể phân biệt giữa "di luân" với các khái niệm khác như "luật pháp", bởi "luật pháp" thường những quy định chính thức xã hội bắt buộc phải tuân theo, trong khi "di luân" mang tính chất tự nguyện xuất phát từ lương tâm cá nhân.
Kết luận

"Di luân" một khái niệm quan trọng trong văn hóa xã hội Việt Nam, không chỉ mang ý nghĩa về quy tắc ứng xử còn thể hiện những giá trị nhân văn sâu sắc.

  1. đạo thường

Comments and discussion on the word "di luân"